
Tìm hiểu về chữ WHY trong các phương pháp giáo dục song ngữ cho trẻ: One Parent One Language - OPOL
0
4
0
Mục đích: Bài viết này nhằm khám phá chữ WHY trong các phương pháp giáo dục song ngữ, đặc biệt là phương pháp One Parent One Language (OPOL).
Sách đề cập đến nhiều công trình nghiên cứu khoa học về giáo dục song ngữ và sự tồn tại của nhiều ngôn ngữ trong các nền văn hóa. Ban đầu, sách đề cập đến:
Định nghĩa về song ngữ, khả năng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ, và kỹ năng ngôn ngữ (nghe, nói, đọc, viết).
Đo lường song ngữ: Một người hiểu biết tối đa (như người bản xứ) và tối thiểu (vài từ vựng để đi du lịch) ở mức độ nào thì gọi là hiểu biết ngôn ngữ thứ hai.
Suy thoái của các ngôn ngữ thiểu số: Như ngôn ngữ của các dân tộc thiểu số và sự suy thoái ngôn ngữ mẹ đẻ của cộng đồng nhập cư.
Tính dân tộc và lãnh thổ của ngôn ngữ, giao thoa của các ngôn ngữ, đa ngữ.
Khái niệm về song ngữ
Định nghĩa song ngữ
Song ngữ là khả năng sử dụng hai ngôn ngữ một cách thành thạo. Điều này không chỉ bao gồm việc nói mà còn bao gồm khả năng nghe, đọc và viết.
Đo lường song ngữ
Để đo lường mức độ song ngữ, người ta thường xem xét khả năng hiểu biết và sử dụng ngôn ngữ. Một người có thể được coi là song ngữ nếu họ có khả năng giao tiếp hiệu quả trong cả hai ngôn ngữ.
Suy thoái ngôn ngữ thiểu số
Suy thoái ngôn ngữ thiểu số là hiện tượng mà các ngôn ngữ ít người sử dụng dần bị lãng quên. Điều này thường xảy ra trong cộng đồng nhập cư, nơi ngôn ngữ mẹ đẻ không còn được sử dụng thường xuyên.
Giao thoa ngôn ngữ
Giao thoa ngôn ngữ là hiện tượng mà các ngôn ngữ khác nhau tương tác với nhau. Điều này có thể dẫn đến sự phát triển của các phương ngữ mới hoặc sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Chương 5: Giai đoạn phát triển ban đầu của song ngữ
Khái niệm song ngữ đồng thời và tuần tự
Song ngữ đồng thời: Trẻ tiếp thu hai ngôn ngữ ngay từ khi có nhận thức ngôn ngữ.
Song ngữ tuần tự: Ngôn ngữ thứ hai được học sau ngôn ngữ thứ nhất một thời gian.
Tôi sẽ chỉ tập trung vào song ngữ đồng thời.
Ưu nhược điểm của song ngữ đồng thời
Các bậc cha mẹ, cộng đồng và chính trị gia đôi khi có niềm tin sai lầm rằng việc tiếp thu hai ngôn ngữ ngay từ khi mới sinh sẽ gây bất lợi cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Trái lại, trẻ sơ sinh hoàn toàn sẵn sàng về mặt sinh học để tiếp thu, lưu trữ và phân biệt hai hoặc nhiều ngôn ngữ ngay từ khi mới sinh (Serratric, 2013).
Song ngữ ở trẻ sơ sinh hoàn toàn tự nhiên và bình thường. Có nhiều bằng chứng cho thấy điều này thường mang lại lợi ích về nhiều mặt: nhận thức, văn hóa, giao tiếp, thành tích học tập, cơ hội việc làm và thăng tiến.
Để tiếp thu thành công cả hai ngôn ngữ từ lúc mới sinh, trẻ cần có khả năng: (a) phân biệt hai ngôn ngữ và (b) lưu trữ hiệu quả hai ngôn ngữ để hiểu và nói. Nghiên cứu cho thấy trẻ sơ sinh có những năng lực này, khiến khả năng song ngữ trở nên khả thi (De Houwer, 2009; Serratrice, 2013).
Tổng số khái niệm mà trẻ song ngữ sớm và đơn ngữ sử dụng là như nhau. Tuy nhiên, trẻ song ngữ sớm có lợi thế về tốc độ học từ và gọi tên các khái niệm mới. Bộ não của trẻ song ngữ cởi mở và linh hoạt hơn do đã quen với cường độ xử lý dữ liệu gần như gấp đôi trẻ đơn ngữ.
Thời điểm bắt đầu tiếp xúc với ngôn ngữ
Trẻ sơ sinh có thể phân biệt hai ngôn ngữ từ rất sớm. Bộ nhớ dành cho âm thanh ngôn ngữ hoạt động từ giai đoạn bào thai. Do đó, quá trình tiếp thu song ngữ ở trẻ thường bắt đầu từ trước khi sinh.
Sự lựa chọn ngôn ngữ trong các tình huống
Khi trẻ được 2 tuổi, trẻ song ngữ đã biết mình nên sử dụng ngôn ngữ nào để trò chuyện với ai và trong tình huống nào.
Với ai: Trẻ xác định được ai là người đơn ngữ A hay B, hay song ngữ AB.
Tình huống nào: Trẻ lựa chọn ngôn ngữ phụ thuộc vào nhiều yếu tố: bối cảnh xã hội, thái độ của bố mẹ đối với từng ngôn ngữ, năng lực ngôn ngữ của trẻ, tính cách của trẻ, tương tác bạn bè, chuẩn mực, giá trị và niềm tin cộng đồng.
Kế hoạch ngôn ngữ của gia đình
Đối với các cặp bố mẹ có khả năng song ngữ, có nhiều lý do để bố mẹ đưa ra lựa chọn ngôn ngữ:
Mang tính chủ đích: Chủ động chọn lựa ngôn ngữ để nói chuyện với con vì nhiều mục đích.
Không chủ đích: Thói quen, bản sắc, thái độ chính trị với từng ngôn ngữ.
Bộc phát: Cảm xúc.
Tóm lại, trong trường hợp của mình, tôi sẽ chủ động lựa chọn ngôn ngữ mang tính chủ đích và không nghiên cứu sâu vào các trường hợp còn lại.
Các loại song ngữ thời thơ ấu
Một cha mẹ - một ngôn ngữ (One Parent One Language - OPOL)
Được coi là chiến lược thành công nhất khi mỗi người phụ huynh sẽ chỉ giao tiếp bằng một ngôn ngữ khác nhau với con (VD: Mẹ chỉ nói tiếng Việt, Bố chỉ nói tiếng Anh). Tuy nhiên, bối cảnh xã hội có thể làm cho mức độ tiếp xúc với các ngôn ngữ là khác nhau. Tiếng Anh có thể chỉ chiếm 20-30% so với tiếng Việt 70-80%. Vì vậy, phương pháp OPOL không cung cấp ngữ cảnh cần thiết cho một đứa trẻ song ngữ. Tỷ lệ thành công theo nghiên cứu là đạt 75%.
OPOL khó hơn nhiều so với tưởng tượng và có thể gây ra thiệt hại về mặt thể chất cũng như tình cảm với các gia đình. Ví dụ, khi mẹ không hiểu tiếng Anh, các cuộc trò chuyện gia đình có thể bị gián đoạn và miễn cưỡng.
OPOL luôn đòi hỏi những nỗ lực chủ động, điều này cho thấy nó đi ngược lại bản chất năng động của song ngữ.
Ngôn ngữ trong nhà khác với ngôn ngữ bên ngoài
Trường hợp "tự nhiên" của phương pháp này thường xảy ra với các gia đình nhập cư hoặc dân tộc thiểu số. Ví dụ, gia đình người Mường sống trong cộng đồng người Kinh hoặc người Việt định cư ở Mỹ.
Nếu gượng ép phương pháp này, có thể thiết lập như sau: Bố Mẹ (chiếm 90% tương tác với con) sử dụng tiếng Anh toàn thời gian, trong khi môi trường và đại gia đình giao tiếp bằng tiếng Việt.
Khó khăn ở trình độ tiếng Anh của Bố & Mẹ có thể ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần. Các cuộc trò chuyện đòi hỏi quá nhiều nỗ lực và gượng ép. Trình độ tiếng Anh chênh lệch giữa Bố và Mẹ có thể gây giới hạn về từ vựng và chủ đề của các cuộc hội thoại.
Ngôn ngữ hỗn hợp
Cha mẹ nói hỗn hợp hai ngôn ngữ với trẻ. Phương pháp này vẫn thành công dưới dạng mà nhiều Youtuber hướng dẫn gọi là phương pháp khung thời gian. Nghĩa là tại một thời điểm ấn định sẽ sử dụng một ngôn ngữ cố định cho cả nhà.
Chưa có nhiều thông tin về phương pháp này.
Trì hoãn tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai
Tương tự, đây là trường hợp thường xảy ra với các gia đình nhập cư hoặc dân tộc thiểu số. Phụ huynh chủ động chỉ giao tiếp bằng ngôn ngữ "di sản" trong những năm đầu đời, đảm bảo con có một nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Hạn chế nói chung của các phương pháp trên
Yêu cầu một môi trường song ngữ tương đối ổn định. Cố gắng tạo thêm môi trường tiếng Anh trong các hoạt động xã hội, truyền thông giải trí, xem phim để cân đối với môi trường tiếng Việt.
Mức độ quyết tâm sử dụng song ngữ của một gia đình.
Cộng đồng xảy ra hiện tượng song ngữ triệt tiêu và quá trình đồng hóa văn hóa sẽ làm phương pháp kém ổn định.
Chuyển ngữ và liên ngôn ngữ
Đây là hai khái niệm khác nhau nhưng cũng bao hàm lẫn nhau, mô tả việc trộn lẫn nhiều ngôn ngữ trong một câu nói. Đây chính là nỗi lo lắng lớn nhất của các bậc phụ huynh.
14 lý do thường gặp của việc chuyển ngữ
Nhấn mạnh: "Get out of the mud, hogn drwg!" - Ra khỏi đống bùn ngay, đồ hư hỏng!
Thay thế: Một số ngôn ngữ được sử dụng hiệu quả hơn cho các chủ đề nhất định, ví dụ như sử dụng tiếng Anh cho chủ đề công nghệ.
Khái niệm không có từ tương đương: Ví dụ như "bar pub".
Giải quyết vấn đề: Suy nghĩ và lập luận bằng ngôn ngữ của mình trước khi trả lời bằng ngôn ngữ khác.
Nhấn mạnh: "Stop it!"
Làm rõ: Giải thích định nghĩa bằng ngôn ngữ gốc trước khi giảng giải bằng ngôn ngữ khác.
Danh tính: Thay đổi ngôn ngữ để thể hiện danh tính và gắn kết xã hội.
Tường thuật: Khi tường thuật lại câu chuyện có lời thoại bằng ngôn ngữ khác.
Can thiệp: Can thiệp vào một cuộc trò chuyện bằng ngoại ngữ.
10. Giảm căng thẳng, tăng tính hài hước: Thay đổi không khí của cuộc nói chuyện.
11. Thay đổi thái độ: Khi khoảng cách xã hội được phá bỏ, nhiều người sẽ đổi ngoại ngữ để thể hiện sự thân thiết.
12. Loại trừ: Loại bỏ người khác ra khỏi cuộc trò chuyện bằng ngôn ngữ mà họ không biết.
13. Thay đổi chủ đề: Tùy thuộc vào chủ đề cuộc nói chuyện, thay đổi ngôn ngữ phù hợp.
14. Bắt chước: Nói theo cách nói của môi trường.
Bài viết này đã cung cấp cái nhìn sâu sắc về phương pháp giáo dục song ngữ, đặc biệt là OPOL. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ.

















